Unit 1: At the Park - Lesson 3: Story & Speaking
1. Objectives
- Understanding and acting out a story
(Hiểu và thực hành một câu chuyện)
- Complete the sentences about what people are good at
(Hoàn thành các câu về những gì mọi người giỏi)
2. Vocabulary
Review the vocabulary from lesson 1. Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
4. Grammar
S + to be + good at + N/V-ing
S: chủ từ
N/V-ing : danh hoặc động từ thêm -ing
Ex: Linda is good at dancing.
Usage
Good at is: good, proficient, doing something well.
(Giỏi, thuần thục, làm tốt một điều gì đó)
Ex:
- Tom is good at football. (Minh chơi bóng đá giỏi)
- I’m good at speaking English. (Tôi nói tiếng anh rất giỏi)
- Kim is good at playing piano. (Kim chơi piano rất giỏi)
3. Vocabulary
Review the vocabulary from lesson 1. Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
Then, Students access the Practice Speaking section above to practice the description and record the voice. Students should note good pronunciation to get a high score!
(Sau đó, Học sinh truy cập vào Phần Practice Speaking ở bên trên để luyện tập mô tả và có thu âm lại giọng nói. Học sinh lưu ý phát âm tốt để đạt được điểm cao nhé !)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice more vocabulary
Learn more vocabulary through story
Review vocabulary from Lesson 1
Practice more grammar