Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
1. Objectives
- Describing animals
(Tả con vật)
- Comparing animals
(So sánh động vật)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
*So sánh hơn với tính từ/trạng từ ngắn.
S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than
Ex:
Today is hotter than yesterday. (Thời tiết hôm nay nóng hơn ngày hôm qua)
- Tom came later than Mary. (Tom đến muộn hơn Mary)
*So sánh hơn với tính từ/trạng từ dài:
S + V + more + Adj/Adv + than
Ex:
This sofa is more comfortable than that one. (Ghế sofa này thoải mái hơn cái kia)
- This hat is more beautiful than that one (Cái nón này đẹp hơn cái nón kia)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Watching more video to learn new words
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game