Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
UNIT 1: FOOD (Lesson 3: Story & Listening)
1. Objectives
- Understanding and acting out a story
(Hiểu và thực hành đóng vai theo câu chuyện)
- Asking and answering about food and meals
(Hỏi đáp về thức ăn và buổi ăn)
- Listening for specific information
(Luyện tập Nghe những thông tin cụ thể)
2. Vocabulary
- breakfast /ˈbrek.fəst/ (n): buổi sáng
- lunch /lʌntʃ/ (n): buổi trưa
- dinner /ˈdɪn.ər/ (n): buổi tối
3. Structure
- What do you like to have for breakfast/lunch/dinner ? (Bạn thích dùng gì cho buổi sáng/trưa/tối ?)
- I like to eat/ have ... (Tôi muốn dùng...)
Example
A: What do you like to have for breakfast? (Bạn muốn dùng gì cho buổi sáng)
B: Well, I like to eat bread with eggs, meat and cucumber, and a glass of milk. (Tôi muốn dùng bánh mì trứng, thịt, ăn kèm với dưa leo và 1 cốc sữa)
Suggest some ways to ask and answer the offer for meals
- What would you like for breakfast/lunch/dinner ? (Bạn muốn dùng gì cho buổi sáng/trưa/tối ?)
- I would like ... (Tôi muốn dùng...)
For example:
- What would you like for lunch ?
- I would like a sandwich (I'd like a sandwich)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Listen & answer
Practicing acting out
Review Vocabulary
Listen and answer the question
Practice more at home