1. Objectives
- Describing appearance
(Miêu tả ngoại hình)
- Accepting and refusing offers.
(Chấp nhận và từ chối đề nghị)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
A. Like/Likes
S + like/likes + Ving
Ex: She likes listening to music
Usage
*Express a hobby or a passion of yourself or someone else.
(Diễn đạt sở thích hay một đam mê của bản thân hoặc cảu ai đó)
Ex:
- She likes painting (Cô ấy thích vẽ tranh)
- He likes swimming (Anh ấy thích bơi lội)
- I like playing football (Tôi thích đá bóng)
B. S + have/has got + objects
Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì
Usage
- My house has got a big living room. (Nhà tôi có một phòng khách lớn.)
- John has got a new bike. (John có một chiếc xe đạp mới.)
Structure
Shall + I/we + V + O + “?”
V: động từ
O: tân ngữ
Ex:
Shall we go to the cinema tonight? (Chúng ta sẽ đi xem phim tối nay chứ? )
- Shall I wait for you? (Tôi đợi bạn nhé?).
*In addition, "shall" can also be used in a question word sentence:
What/When/Where/Who/Why/How (+ O) + Shall + I/we (+ O) + “?”
Ex:
- When shall we go to the cinema?
- What time shall we go to the cinema?
Cả hai câu đều có nghĩa là “Chúng ta nên đến rạp phim lúc mấy giờ?”
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice reading at home
Practice listening at home
Practice listening at home
Review Vocabulary
Review Vocabulary