1. Objectives
- Identify mean of transport
(Xác định phương tiện giao thông)
- Matching word to picture
(Nối từ với tranh)
- Choosing activities to describe people and things
(Chọn hoạt động để mô tả người và vật)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
3.1 Structure
*Tóm tắt lý thuyết thì hiện tại đơn
Động từ tobe: S + am/ is/ are + N/ Adj
Động từ thường: S + V(s/ es) +…
Lưu ý:
- S = I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU
- S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + ĐỘNG TỪ thêm “S” hoặc “ES”
Ex:
- I go to the library by bus (Tôi đi đến thư viện bằng xe buýt)
- I always go to my grandmother's house by train (Tôi thường xuyên đến nhà bà bằng xe lửa)
- I rarely go to Ho Chi Minh city by plane (Tôi ít khi đi đến thành phố Hồ Chí Minh bằng máy bay)
- Diễn tả một hành động, sự việc mang tính chất thường xuyên lặp đi lặp lại.
Ex: I go to the stadium by skateboard to play football every Sunday (Tôi đi đến sân vận động bằng ván trượt để chơi đá bóng mỗi chủ nhật hàng tuần)
- Diễn tả một hành động xảy ra theo thời gian biểu rõ ràng
Ex: I always go to school at 6.30 am by car. (Tôi thường xuyên đi học lúc 6.30 sáng bằng xe ô tô)
- Diễn tả những trạng thái ở hiện tại.
Ex: She is student at Quang Trung high school (Cô ấy đang là học sinh trường Quang Trung)
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một chân lý.
Ex : The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây)
- Diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác
Ex: I go to the bookstore by car, and I think there are no books I need. (Tôi đi đến nhà sách bằng xe ô tô và tôi nghĩ không có sách tôi cần ở đây)
3.2 Usage
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
- Always (thường xuyên)
- Often (thường)
- Usually (thường thường)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Seldom (hiếm khi)
- hardly ever (hầu như không bao giờ)
- Every + khoảng thời gian. Ví dụ: every day/ every month/ every year/ every week,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
- Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian. Ví dụ: once a day/ a week/ month… (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
Ex:
I often go to school by bike (Tôi thường đến trường bằng xe đạp)
- I go to the zoo twice a week. (Tôi đến sở thú hai lần moọt tuần.)
- i go to the post office every day by motorbike. (Tôi đi đến bưu điện mỗi ngày bằng xe máy)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Watching video to learn new words
Practice vocabulary game - Starters Test