Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
Objectives: Identify things in the house; find differently shaped items.
Vocabulary: laptop, comic, bat, map of the world, blanket, helmet, cage, toothbrush, plant, toothpaste, shower, towel.
Grammar: Present Simple.
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Learn more vocabulary in the kitchen
Practice listening