Hai vợ chồng nông dân nghèo sống với nhau trong một ngôi nhà nhỏ. Cuộc sống của họ rất vất vả vì phải làm lụng quanh năm mà vẫn không đủ ăn. Một ngày nọ, họ phát hiện con ngỗng mà mình nuôi bỗng đẻ ra một quả trứng bằng vàng ròng. Hai vợ chồng vô cùng kinh ngạc và vui mừng. Từ hôm đó, mỗi buổi sáng con ngỗng lại đẻ thêm một quả trứng vàng, giúp họ bán lấy tiền và dần trở nên khá giả.
Nhờ con ngỗng kỳ diệu ấy, cuộc sống nghèo khó trước đây đã đổi thay. Nhưng khi thấy mình giàu lên từng ngày, lòng tham trong họ cũng bắt đầu lớn dần. Hai vợ chồng nghĩ rằng:
“Nếu mỗi ngày nó chỉ đẻ một quả, thì bao giờ mới thật sự giàu có? Có lẽ trong bụng nó đầy vàng. Nếu giết nó đi, chúng ta sẽ lấy được tất cả một lần!”
Không suy nghĩ kỹ, họ vội vàng bắt con ngỗng mổ bụng ra. Nhưng khi mở ra, bên trong chẳng có gì ngoài nội tạng bình thường của một con ngỗng. Họ không những không có thêm vàng, mà còn mất luôn con ngỗng đẻ trứng vàng mỗi ngày. Hai vợ chồng vô cùng hối hận, nhưng đã quá muộn.
kết luận
Qua tiết học, học sinh hiểu được nội dung và ý nghĩa câu chuyện “Con Ngỗng đẻ Trứng Vàng”. Từ đó rút ra rằng: Lòng tham có thể khiến con người đánh mất những giá trị quý giá mà mình đang sở hữu. Mỗi người cần biết trân trọng thành quả, biết hài lòng với những gì mình có, sống chân thật và có trách nhiệm với bản thân cũng như mọi người xung quanh.
Tiết học giúp các em phát triển năng lực giao tiếp, hợp tác, kể chuyện và giải quyết vấn đề thông qua các hoạt động trải nghiệm. Đồng thời bồi dưỡng phẩm chất chăm chỉ – trung thực – nhân ái – tiết kiệm, góp phần hình thành thói quen sống tích cực trong đời sống hằng ngày.
Một số lưu ý khi dạy học
1.Tạo không khí học tập tích cực ngay từ đầu
-Hoạt động khởi động phải ngắn gọn, vui nhộn, kích thích tò mò.
-Tránh giải thích nội dung quá sớm làm giảm sự chủ động khám phá của HS.
2.Khuyến khích mọi học sinh tham gia
-Phân nhóm hợp lý, luân phiên vai trò để tất cả HS đều được đóng vai hoặc phát biểu.
-Sử dụng câu hỏi mở để HS tự bộc lộ suy nghĩ.
3.Đảm bảo thời lượng từng hoạt động
-Kiểm soát thảo luận nhóm không quá dài.
-Chuyển hoạt động linh hoạt để không ảnh hưởng tiến độ tiết học.
4.Khai thác bài học đạo đức khéo léo
-Không trách móc hay phê phán nhân vật một cách nặng nề.
-Định hướng để HS tự rút ra bài học về lòng tham – biết đủ – trân trọng giá trị.
5.Tăng cường ứng dụng công nghệ hợp lý
-Dự phòng tình huống mất mạng bằng tranh/phiếu thay thế.
-Video chỉ dùng hỗ trợ, không chiếu quá dài.
6.Đánh giá thường xuyên qua hoạt động
-Quan sát quá trình tham gia của HS, không chỉ sản phẩm cuối.
-Khen ngợi tinh thần hợp tác, sáng tạo, nỗ lực.
7.Đảm bảo an toàn và đạo cụ đơn giản
-Khi đóng vai, chọn động tác phù hợp lứa tuổi, tránh nguy hiểm.
-Không làm HS cảm thấy xấu hổ khi nhập vai nhân vật xấu.
8.Liên hệ thực tế nhẹ nhàng
-Khuyến khích HS chia sẻ ví dụ trong đời sống nhưng không ép buộc.
-Tôn trọng cảm xúc cá nhân của trẻ.
Mô hình 4 bước trải nghiệm
Mục tiêu dạy học
1. Kiến thức
Hiểu được nội dung, diễn biến câu chuyện.
Nhận ra bài học: Không nên tham lam, hãy biết trân trọng những gì mình đang có và biết ơn nguồn tạo ra giá trị.
2. Kĩ năng
Kĩ năng giao tiếp: trình bày, lắng nghe, phản hồi tích cực trong nhóm.
Kĩ năng hợp tác: phân vai, phối hợp khi đóng vai minh họa câu chuyện.
Kĩ năng tự nhận thức: biết đánh giá hành vi đúng – sai của nhân vật và bản thân.
Kĩ năng giải quyết vấn đề: biết lựa chọn hành động phù hợp khi đứng trước sự cám dỗ.
Kĩ năng kể chuyện: kể lại được câu chuyện theo ngôn ngữ của mình.
3. Thái độ
Không tham lam, không đòi hỏi quá mức.
Biết đủ, biết trân trọng công sức lao động và những gì mình đang có.
Hình thành ý thức bảo vệ tài sản và sống có trách nhiệm.
Có tinh thần sẻ chia, không vì lợi ích cá nhân mà làm điều sai trái.
4. Phẩm chất Chăm chỉ: coi trọng lao động, tạo ra giá trị bằng nỗ lực.
Nhân ái: biết yêu thương và tôn trọng những gì mang lại lợi ích cho mình.
Trung thực – trách nhiệm: hành động đúng, không làm điều gây hại.
5. Năng lực
Năng lực giao tiếp & hợp tác: biết trao đổi, chia sẻ ý kiến trong thảo luận nhóm.
Năng lực ngôn ngữ: kể lại câu chuyện bằng lời nói của chính mình.
Năng lực giải quyết vấn đề: biết đưa ra cách xử lý phù hợp khi đứng trước sự lựa chọn (tham lam hay biết đủ).
Năng lực tự chủ – tự học: tự rút ra bài học đạo đức và áp dụng trong thực tế.









