Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
Unit 1: Vacation - Lesson 2: Speaking
1. Objectives
- Pronounce and spell exactly feeling words (relaxed ,confident, sleepy, shy, wide- awake, nervous).Phát âm và đánh vần chính xác các từ chỉ cảm xúc (thoải mái, tự tin, buồn ngủ, nhút nhát, tỉnh táo, hồi hộp)
- Can express personal’s feeling (Có thể bày tỏ cảm xúc cá nhân.)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3.Grammar
3.1 Structure
"How do you feel?" (Bạn cảm thấy thế nào?) sẽ nhấn mạnh về cảm xúc của bạn. Cảm xúc trong suy nghĩ, tâm hồn của bạn.
3.2 Example
How do you feel ? - I feel sad
How do you feel ? - I feel confident
How do you feel ? - I feel sleepy
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Practice reading exercise
Practice vocabulary with video
Practice vocabulary game