Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
Unit 1: At the Park - Lesson 2: Reading & Listening
1. Objectives
- Identify actions/colours/everyday items
(Xác định các hành động/màu sắc/đồ dùng hàng ngày)
- Asking and answering about actions.
(Hỏi và trả lời về các hành động)
3. Grammar
3.1 Structure
S + am/is/are + V-ing |
Trong đó, động từ to be sẽ được chia theo chủ ngữ. Cụ thể:
- I + am + V-ing
- He/she/it/danh từ số ít/danh từ không đếm được + is + V-ing
- You/we/they/danh từ số nhiều + are + V-ing
3.2 Usage
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense) dùng để diễn tả sự việc/hành động xảy ra lúc đang nói hay xung quanh thời điểm nói. Hành động/sự việc đó vẫn chưa chấm dứt, còn tiếp tục diễn ra.
Ex:
- I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách)
- She is watching a movie. (Cô ấy đang xem phim).
- It’s raining now. (Trời đang mưa)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary with video
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Practice vocabulary with video
Review vocbulary with Present Continuous
Practice more vocabulary