Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
1. Objectives
- Talking about friends
(Nói về bạn bè)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time.
(Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa)
3. Structure
3.1 Structure
- This is../ That is… (Đây là .../ Đó là ....)
Ex: This is Nick! / That is Alice
3.2 Usage
*Used to refer to a person or thing that is near/far away
Ex:
- This is Hugo! (Đây là Hugo)
- That is my car (Đó là chiếc xe của tôi)
Xác nhận đã đọc bài viết:
Bài viết này chứa yêu cầu phải bấm xác nhận đã đọc!
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary with video
Practice vocabulary game
Practice Further
Watching more video to learn new words
Practice vocabulary game