1. Objectives
- Looking at the picture and describing appearances
(Nhìn vào bức tranh và mô tả sự xuất hiện)
2. Vocabulary
Look closely at the picture, click on the sign (+) and read the word. After finishing all the words, read the words one more time
Hãy nhìn kỹ vào bức tranh, nhấp vào dấu (+) và đọc từ đó. Sau khi hoàn thành tất cả các từ, hãy đọc các từ đó một lần nữa
3. Structure
3.1 Like Structure
3.1.1 Structure
S + Like + Noun/V-ing
3.1.2 Usage
*Diễn tả cảm xúc tích cực, yêu thích, hào hứng với một thứ nào đó
Ex: We like that movie very much (Chúng tôi rất thích bộ phim đó)
3.2 Let's Structure
3.2.1 Structure
Let’s + do something
3.2.2 Usage
Let's: đưa ra một đề xuất, lời đề nghị nào đó, hoặc xin phép làm một điều gì đó. Let’s là hình thức ngắn gọn của “Let us”, thường được dùng trongtiếng anh giao tiếp. Cấu trúc này mang ý nghĩa kêu gọi một nhóm người “hãy” cùng làm điều gì đó.
Ex: Let’s help each other (Hãy giúp đỡ lẫn nhau)
3.3 Have/has got structure
3.3.1 Structure
S + have/has got + objects
Ý nghĩa: Ai đó có/sở hữu cái gì
3.3.2 Usage
- My house has got a big living room. (Nhà tôi có một phòng khách lớn.)
- John has got a new bike. (John có một chiếc xe đạp mới.)
3.4 Wh-question
3.4.1 Structure
What + have/has + S + got?
When/Where/Why/How/… + have/has + S + got + object?
Have/has + S + got + object?
3.4.2 Usage
- When have you got your new car? (Khi nào thì bạn có xe mới? )
- Has your brother got his own house? (Anh trai bạn có nhà riêng không?)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game