Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
1. Objectives
- Identifying items of clothing and accessories (Nhận dạng quần áo và phụ kiện)
- Asking and answering about clothes and accessories (Hỏi đáp về quần áo và phụ kiện)
3. Structure
Câu hỏi và trả lời cho tình huống đang xảy ra : Ai đó đang mặc gì ? ( sử dụng theo các ngôi trong tiếng Anh )
Ex:
- What are you wearing? (Bạn đang mặc gì vậy ?)
I’m wearing a blue skirt. (Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh)
- What’s he wearing? (Anh ấy đang mặc gì vậy ?)
He’s wearing a yellow shirt. (Anh ấy đang mặc áo sơ mi màu vàng)
- What’s she wearing? (Cô ấy đang mặc gì vậy?)
She’s wearing red pants. (Cô ấy đang mặc quần màu đỏ
- What's Joe wearing? (Joe đang mặc gì vậy?)
He's wearing blue jeans. (Anh ấy đang mặc quần jean xanh)
- What's grandma wearing? (Bà đang mặc gì vậy?)
She's wearing black skirt. (Bà đang mặc váy đen)
- What's Tim wearing? (Tim đang mặc gì vậy?)
He's wearing red shirt. (Anh ấy đang mặc áo sơ mi màu đỏ)
- What's Mily wearing? (Mily đang mặc gì vậy?)
She's wearing red pants and black boots. (Cô ấy mặc quần màu đỏ và đi ủng đen)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Watching more video to learn new words
Practice vocabulary game
Review Vocabulary
Watch video to learn grammar