Danh sách thông báo:
Bình chọn:
Những phương án trả lời:
Danh sách những công việc:
Danh sách dữ liệu:
1. Objectives
- Listening for description
(Nghe để mô tả)
- Completing speaking activities
(Hoàn thành hoạt động nói)
2. Vocabulary
Listen and repeat to each words in the video
- Step 1: Open the video
- Step 2: Stop at the words related to your day
- Step 3: Repeat each words
3. Structure
3.1 Structure
*Tóm tắt lý thuyết thì hiện tại đơn
° S + am/ is/ are + N/ Adj
Ex:
- I am a student. (Tôi là một sinh viên.)
- She is not cute. (Cô ấy không dễ thương.)
- My father is a teacher (Bố tôi là giáo viên)
- Diễn tả một hành động, sự việc mang tính chất thường xuyên lặp đi lặp lại.
Ex: Jane plays tennis every Sunday. (Jane chơi tennis tất cả Chủ nhật)
- Diễn tả một hành động xảy ra theo thời gian biểu rõ ràng
Ex: I always go to school at 6.30 am. (Tôi luôn đi học lúc 6.30 sáng)
- Diễn tả những trạng thái ở hiện tại.
Ex: She is student at Quang Trung high school (Cô ấy đang là học sinh trường Quang Trung)
- Diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một chân lý.
Ex : The sun rises in the East and sets in the West. (Mặt trời mọc ở phía Đông và lặn ở phía Tây)
- Diễn tả những suy nghĩ, cảm xúc, cảm giác
Ex: I think that your friend is a bad person. (Tớ nghĩ rằng bạn cậu là một người xấu)
3.2 Usage
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
- Always (thường xuyên)
- Often (thường)
- Usually (thường thường)
- Sometimes (thỉnh thoảng)
- Seldom (hiếm khi)
- hardly ever (hầu như không bao giờ)
- Every + khoảng thời gian. Ví dụ: every day/ every month/ every year/ every week,… (Mỗi ngày, mỗi tuần, mỗi tháng, mỗi năm)
- Once/ twice/ three times/ four times + khoảng thời gian. Ví dụ: once a day/ a week/ month… (một lần/ hai lần/ ba lần/ bốn lần ……..một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
Ex:
My father often goes to the market. (Bố tôi thường đi chợ.)
- We have English lessons twice a week. (Chúng tôi học tiếng anh hai buổi một tuần.)
- My dogs wake me up every day. (Những chú chó luôn đánh thức tôi dậy mỗi ngày)
TÀI NGUYÊN THAM KHẢO
Practice vocabulary game
Practice vocabulary game
Practice grammar game
Watch video to learn more words
Practice vocabulary game