
Ở Việt Nam, cây đinh lăng không còn xa lạ gì với mọi người, thậm chí còn được biết đến với cái tên "sâm của người nghèo" nhờ những giá trị dinh dưỡng tuyệt vời mà nó mang lại. Vậy, thực sự tác dụng của lá đinh lăng là gì? Hãy cùng tôi khám phá 10 công dụng nổi bật của loại lá này ngay sau đây nhé!
Tìm hiểu về lá đinh lăng và thành phần dinh dưỡng

Cây đinh lăng (Polyscias fruticosa), còn được gọi với nhiều tên khác như cây gỏi cá hay nam dương sâm, là một loại cây thân thuộc trong đời sống của người Việt. Chúng ta thường thấy chúng được trồng làm cảnh hoặc sử dụng như một loại gia vị trong các món ăn. Thuộc họ Araliaceae, đinh lăng rất dễ trồng và chăm sóc, đặc biệt thích nghi tốt với khí hậu nhiệt đới.
Lá đinh lăng có màu xanh đậm, hình dạng đặc trưng với các thùy lá chia nhỏ. Điều đáng nói là, bên trong loại lá này ẩn chứa rất nhiều thành phần và hoạt chất có lợi cho sức khỏe:
1. Vitamin Nhóm B – “Trợ thủ” của hệ thần kinh và tim mạch
Đặc biệt, vitamin B1 (thiamine) trong lá đinh lăng đóng vai trò quan trọng trong:
Duy trì chức năng của hệ tim mạch;
Cải thiện thị lực và tăng cường trao đổi chất;
Hỗ trợ hoạt động của hệ thần kinh trung ương.
Việc bổ sung đầy đủ vitamin B1 giúp cơ thể giảm mệt mỏi, tăng khả năng tập trung và duy trì năng lượng suốt cả ngày.
2. Glucozit – Cải thiện chức năng tim mạch, ổn định huyết áp

Glucozit là hợp chất tự nhiên có trong lá đinh lăng, giúp:
Tăng cường khả năng co bóp của cơ tim, hỗ trợ máu lưu thông hiệu quả hơn;
Giảm tích tụ natri trong tim, góp phần điều hòa huyết áp;
Bảo vệ tim mạch khỏi nguy cơ xơ vữa động mạch và huyết áp cao.
Nhờ đó, đinh lăng được xem là “thảo dược vàng” cho người có tiền sử tim mạch.
3. Ancaloit (Alkaloid) – Giảm đau, làm dịu căng thẳng tự nhiên
Ancaloit là nhóm hợp chất thực vật có hoạt tính sinh học mạnh, có khả năng:
Giảm đau tự nhiên, làm dịu các cơn đau nhức mỏi cơ, khớp;
Gây tê cục bộ nhẹ, giúp thư giãn cơ thể;
Hỗ trợ cải thiện chất lượng giấc ngủ khi được sử dụng đúng cách.
Đây là lý do vì sao lá đinh lăng thường được dùng làm gối thảo dược cho trẻ em và người lớn, giúp ngủ sâu và dễ chịu hơn.
4. Flavonoid – Tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa mạnh mẽ
Flavonoid là chất chống oxy hóa tự nhiên có trong lá đinh lăng, giúp:
Ức chế sự phát triển của vi khuẩn và virus gây bệnh;
Tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ cơ thể khỏi tác nhân gây hại;
Làm chậm quá trình lão hóa tế bào, giúp da sáng khỏe và tươi trẻ hơn.
Flavonoid không chỉ giúp tăng cường sức đề kháng mà còn góp phần giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như tiểu đường, tim mạch hay thoái hóa thần kinh.
Lá đinh lăng có tác dụng gì đối với sức khỏe?
Lá đinh lăng không chỉ là một loại rau gia vị thông thường, mà còn là một kho tàng các lợi ích sức khỏe. Chúng có thể giúp tăng cường hệ miễn dịch, mang lại giấc ngủ ngon, cải thiện trí nhớ và hỗ trợ tiêu hóa. Hãy cùng tôi tìm hiểu chi tiết hơn về những công dụng tuyệt vời này nhé!
1. Hỗ trợ điều trị các vấn đề về tiêu hoá
Lá đinh lăng có tác dụng cân bằng hệ vi sinh đường ruột và thúc đẩy quá trình tiêu hóa tự nhiên. Với các hoạt chất sinh học như saponin, alkaloid và flavonoid, lá đinh lăng giúp giảm tình trạng đầy hơi, khó tiêu, tiêu chảy và đau bụng nhẹ.
Cách sử dụng:
Rửa sạch 1 nắm lá đinh lăng tươi, ngâm nước muối loãng.
Đun sôi với 500ml nước trong 15–20 phút.
Chắt lấy nước, uống 2–3 lần/ngày khi còn ấm.
Duy trì 3–5 ngày giúp cải thiện rõ rệt các triệu chứng tiêu hóa.
2. Giảm đau lưng, đau khớp khi thời tiết thay đổi

Thành phần alkaloid trong lá đinh lăng có tác dụng giảm đau và chống viêm tự nhiên, đặc biệt hữu ích với người cao tuổi hay mắc bệnh xương khớp.
Bài thuốc dân gian: Sắc 30g lá đinh lăng tươi với 15g cúc tần, 15g rễ cây trinh nữ và 15g cam thảo dây cùng 800ml nước. Khi nước cạn còn 300ml, chia thành 3 phần uống trong ngày. Duy trì 5 ngày liên tục giúp giảm đau hiệu quả.
3. Làm dịu dị ứng da, mề đay, viêm da
Nhờ tính mát và hàm lượng flavonoid cao, lá đinh lăng có khả năng chống viêm – kháng khuẩn – giảm ngứa. Loại thảo dược này thường được dùng để hỗ trợ điều trị mề đay, viêm da, vảy nến hoặc dị ứng do thời tiết.
Cách dùng: Sắc 80g lá đinh lăng khô với 500ml nước, đến khi còn 250ml. Uống làm 2 lần trong ngày, sau bữa ăn. Duy trì 10 ngày giúp cải thiện tình trạng da.
4. Hỗ trợ điều hòa kinh nguyệt
Lá đinh lăng giúp lưu thông khí huyết, giảm co thắt tử cung và điều hòa nội tiết tố nữ. Sử dụng đều đặn giúp giảm đau bụng kinh, kinh nguyệt không đều, đồng thời bổ máu, tăng sức đề kháng cho phụ nữ sau sinh.
Cách dùng: Sắc cành và lá đinh lăng với nước, uống ấm mỗi ngày. Duy trì trong vài tuần giúp ổn định chu kỳ kinh nguyệt.
5. Giúp Cải Thiện Mất Ngủ, Đau Đầu

Các hợp chất alkaloid và saponin trong lá đinh lăng giúp an thần, thư giãn hệ thần kinh trung ương, từ đó cải thiện giấc ngủ và giảm căng thẳng.
Bài thuốc an thần tự nhiên: Kết hợp lá đinh lăng khô (20g) với rau má, cỏ mực, tam điệp, lá vông, trinh nữ, hoàng bá, hoàng liên và bạch linh (mỗi loại 10–20g). Sắc với 700ml nước, còn 300ml chia 2 lần uống/ngày.
6. Bồi bổ cơ thể, tăng cường sinh lực
Lá đinh lăng chứa nhiều vitamin nhóm B, vitamin C, cùng acid amin quý như lysin, methionin, cystein, giúp phục hồi năng lượng, đặc biệt hữu ích cho phụ nữ sau sinh hoặc người suy nhược cơ thể.
Hoạt chất saponin tương tự nhân sâm giúp bổ thận, tráng dương, tăng sức đề kháng và cải thiện sinh lực nam giới.
7. Tăng cường trí nhớ và chức năng não bộ
Vitamin B1 trong lá đinh lăng có khả năng cải thiện dẫn truyền thần kinh, tăng khả năng tập trung và ghi nhớ. Một số nghiên cứu chỉ ra, lá đinh lăng giúp tăng biên độ điện thế não, hỗ trợ người học tập, làm việc căng thẳng hoặc người lớn tuổi.
8. Hỗ trợ điều trị ho lâu ngày
Với tính mát và vị hơi đắng, lá đinh lăng giúp thanh nhiệt, long đờm và làm dịu niêm mạc họng. Đây là phương pháp dân gian hiệu quả cho người ho dai dẳng, viêm họng hoặc viêm phế quản nhẹ.
9. Cải thiện chức năng gan – Giải độc cơ thể
Thành phần methionin trong lá đinh lăng giúp bảo vệ tế bào gan, tăng khả năng thải độc và giảm men gan. Uống nước sắc lá đinh lăng đều đặn giúp mát gan, thanh lọc cơ thể và cải thiện làn da.
10. Tăng tiết sữa cho phụ nữ sau sinh
Một trong những công dụng nổi bật của đinh lăng là giúp thông tia sữa và kích thích tuyến sữa. Với hơn 20 loại acid amin, cùng khoáng chất như sắt, magie, kali, phytosterol, glycosid, loại cây này giúp lợi sữa, giảm tắc tia và phục hồi cơ thể nhanh sau sinh.
Lưu ý: Chỉ nên uống nước lá đinh lăng đã đun sôi, dùng khi còn ấm. Không uống để qua đêm hoặc khi nước đã nguội lạnh.
Lưu ý khi sử dụng lá đinh lăng

Mặc dù lá đinh lăng mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe, nhưng không phải ai cũng có thể sử dụng. Có một số trường hợp cần lưu ý hoặc tránh sử dụng lá đinh lăng để đảm bảo an toàn.
- Phụ nữ mang thai: Phụ nữ mang thai không nên dùng lá đinh lăng vì chứa hoạt chất saponin có khả năng tán huyết, gây vỡ hồng cầu. Đinh lăng còn có tác dụng lợi tiểu và tăng nhẹ co bóp tử cung, điều này có thể ảnh hưởng đến thai nhi. Tốt nhất, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào trong thời kỳ mang thai.
- Trẻ em: Trẻ em không nên uống hoặc ăn lá đinh lăng, chỉ nên sử dụng ngoài da như tắm, làm gối hoặc trải giường để hỗ trợ trị mồ hôi trộm, phòng ngừa rôm sảy và giúp ngủ ngon. Hệ cơ quan của trẻ em chưa được hoàn thiện và dễ bị ngộ độc nếu sử dụng không đúng cách.
- Người bệnh gan và đang điều trị bệnh lý khác: Những người đang bị bệnh gan hoặc đang điều trị các bệnh lý khác nên tránh sử dụng lá đinh lăng, vì chức năng các cơ quan của họ thường yếu và dễ xung đột với thuốc điều trị (do lá đinh lăng có chứa saponin). Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thảo dược nào nếu bạn đang mắc bệnh hoặc đang dùng thuốc điều trị.
- Lá đinh lăng kỵ: Lá đinh lăng kỵ với các loại thực phẩm có tính hàn (dưa hấu, mướp, rau mùi, rau diếp cá, dưa chuột, cà chua, rau sống, lê, mận) và hải sản. Nếu kết hợp, có thể gây lạnh bụng, đau bụng, mất cân bằng âm dương hoặc giảm hiệu quả chữa bệnh. Hãy chú ý đến việc kết hợp thực phẩm khi sử dụng lá đinh lăng.
Lá đinh lăng thực sự là một món quà quý từ thiên nhiên, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe nếu được sử dụng đúng cách và đúng liều lượng. Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể dùng loại thảo dược này một cách tùy tiện. Việc hiểu rõ đối tượng nên – không nên dùng, cùng cách kết hợp và liều lượng phù hợp, sẽ giúp bạn tận dụng tối đa giá trị của lá đinh lăng mà vẫn đảm bảo an toàn cho cơ thể.
Hãy luôn lắng nghe cơ thể mình và tham khảo ý kiến chuyên gia y học cổ truyền hoặc bác sĩ trước khi sử dụng thường xuyên — vì chữa bệnh bằng thảo dược cũng cần khoa học và cẩn trọng để thật sự mang lại hiệu quả lâu dài.