
Đinh lăng, một loại cây quen thuộc trong nhiều gia đình Việt Nam, không chỉ được trồng để làm cảnh mà còn được biết đến như một vị thuốc quý với nhiều công dụng chữa bệnh. Từ xưa, ông bà ta đã biết tận dụng rễ và lá đinh lăng để điều trị nhiều chứng bệnh khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những bí mật về cách sử dụng rễ đinh lăng và lá đinh lăng một cách hiệu quả nhất.
Thu hái và sơ chế rễ, lá đinh lăng đúng cách – Giữ trọn dược tính
Cây đinh lăng (Polyscias fruticosa) không chỉ quý ở công dụng mà còn ở cách thu hái và sơ chế. Bởi chỉ cần một sai sót nhỏ trong quy trình, các hoạt chất quý như saponin, flavonoid hay alkaloid có thể bị mất đi đáng kể, làm giảm giá trị dược liệu.
Vì vậy, hiểu và thực hiện đúng kỹ thuật thu hái – sơ chế – bảo quản là yếu tố then chốt để đảm bảo chất lượng, mùi vị và dược tính tối ưu của đinh lăng.
Thời điểm thu hái lý tưởng

Đối với rễ đinh lăng
Thời điểm tốt nhất để thu hoạch rễ đinh lăng là khi cây từ 3 năm tuổi trở lên.
Dưới 3 năm: Rễ còn non, hàm lượng saponin chưa cao.
Từ 5–10 năm: Là “giai đoạn vàng”, rễ đạt dược tính tối đa, chứa nhiều hoạt chất quý và tinh dầu thơm tự nhiên.
Khi thu hoạch, nên chọn những cây khỏe mạnh, không bị sâu bệnh, thân chắc, lá xanh đều.
Tránh thu hoạch vào mùa mưa vì độ ẩm cao dễ làm rễ bị thối, khó bảo quản.
Đối với lá đinh lăng
Lá có thể thu hái quanh năm, song giai đoạn tốt nhất là khi cây đã trưởng thành (từ 1 năm trở lên).
Nên chọn lá xanh non, không bị sâu, úa hoặc vàng đầu.
Có thể thu tỉa lá dần, không nên hái quá nhiều cùng lúc để tránh ảnh hưởng đến quá trình quang hợp của cây.
Mùa thu – thời điểm “vàng” để thu hoạch rễ: Theo kinh nghiệm dân gian, mùa thu (tháng 9–11) là giai đoạn cây đinh lăng tích lũy nhiều dưỡng chất nhất trong năm. Khi đó, đất khô ráo, rễ chứa lượng saponin cao, dễ đào bới và thuận tiện cho việc sơ chế, phơi khô.
Quy trình sơ chế rễ đinh lăng

Đây là công đoạn quan trọng nhất để giữ trọn hương thơm, màu sắc và hoạt chất của dược liệu.
Các bước thực hiện:
Làm sạch:
Đào rễ lên nhẹ nhàng, tránh làm gãy hoặc dập.
Dùng bàn chải mềm hoặc vòi nước rửa sạch đất cát bám trên rễ.
Cắt bỏ phần thân gốc còn sót lại.
Tách vỏ:
Dùng dao sắc tách lấy phần vỏ rễ – nơi tập trung nhiều saponin nhất.
Phần lõi gỗ ở giữa thường cứng, ít dược tính nên có thể loại bỏ.
Riêng rễ phụ (rễ con) vẫn có thể dùng nguyên vì hàm lượng hoạt chất tương đối cao.
Thái mỏng:
Thái rễ thành lát mỏng 2–3 mm để dễ phơi, dễ bảo quản và khi dùng có thể chiết xuất được tối đa dược chất.
Dao phải thật sắc để không làm dập mô rễ – điều này giúp giữ trọn saponin và tinh dầu trong dược liệu.
Phơi hoặc sấy khô:
Phơi rễ ở nơi thoáng mát, có nắng nhẹ, tránh ánh nắng gắt trực tiếp.
Hoặc sấy ở nhiệt độ dưới 50°C – đây là ngưỡng an toàn giúp rễ khô đều mà không bị mất mùi hay biến đổi màu sắc.
Khi rễ khô, sẽ có mùi thơm đặc trưng, giòn, dễ bẻ gãy và không mốc.
Quy trình sơ chế lá đinh lăng

Lá đinh lăng cũng là một bộ phận quý, thường được dùng làm trà, ngâm rượu hoặc phơi khô để sắc uống.
Các bước sơ chế:
Rửa sạch:
Rửa kỹ lá đinh lăng bằng nước sạch 2–3 lần để loại bỏ đất, bụi và tạp chất.
Có thể ngâm nhanh qua nước muối loãng rồi để ráo.
Phơi hoặc sấy khô:
Phơi lá ở nơi râm mát, thoáng gió, hoặc sấy nhẹ ở nhiệt độ thấp dưới 50°C.
Không phơi dưới nắng gắt, vì ánh sáng mạnh sẽ phá vỡ cấu trúc hoạt chất, làm mất màu xanh tự nhiên của lá.
Bảo quản:
Khi lá khô hoàn toàn, cho vào túi kín hoặc hũ thủy tinh có nắp đậy.
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
Nếu thấy lá có dấu hiệu ẩm mốc hoặc mùi lạ, cần loại bỏ ngay để tránh nhiễm độc.
Lưu ý quan trọng khi thu hái & sơ chế

Không phơi rễ và lá trực tiếp dưới nắng gắt, vì có thể làm mất tinh dầu và giảm hàm lượng hoạt chất.
Dao dùng để thái phải thật sắc, tránh dập nát mô rễ gây thất thoát saponin.
Không sử dụng phân bón hóa học hoặc thuốc trừ sâu trong thời gian gần thu hoạch (ít nhất 1 tháng trước đó) để đảm bảo an toàn dược liệu.
- Đảm bảo rễ và lá đinh lăng đã khô hoàn toàn trước khi bảo quản để tránh bị ẩm mốc.
Nên bảo quản dược liệu trong bao bì hút ẩm hoặc túi giấy kraft kín nếu muốn để lâu dài.
Với mục đích thương mại hoặc làm thuốc, nên kiểm tra độ ẩm của dược liệu sau sấy (dưới 13%) để tránh mốc trong quá trình lưu kho.
Các bài thuốc dân gian hiệu quả từ cây đinh lăng
1. Bài thuốc giúp hạ sốt, giảm nhức đầu
Nguyên liệu:
Vỏ rễ đinh lăng: 30g
Lá hoặc vỏ quả chanh: 10g
Vỏ quýt: 10g
Rễ sài hồ: 20g
Lá tre: 20g
Rau má: 30g
Cam thảo dây: 30g
Chua me đất: 20g
Cách thực hiện: Tất cả các nguyên liệu được rửa sạch, thái nhỏ, cho vào ấm đun cùng lượng nước vừa đủ. Sắc đến khi còn khoảng 250ml nước thuốc, chia thành 3 lần uống trong ngày.
Công dụng: Bài thuốc này giúp hạ sốt, giải độc, giảm nhức đầu, khát nước và làm dịu cảm giác đau tức ngực — thường dùng cho người bị cảm sốt lâu ngày hoặc cơ thể suy nhược.
Lưu ý: Phụ nữ mang thai hoặc trẻ nhỏ nên hỏi ý kiến bác sĩ Đông y trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn.
2. Bài thuốc bổ máu, tăng cường sức khỏe

Nguyên liệu:
Rễ đinh lăng: 100g
Thục địa: 100g
Hà thủ ô đỏ: 100g
Hoàng tinh: 100g
Tam thất: 20g
Cách thực hiện: Tán nhỏ tất cả các vị thuốc, rây mịn. Mỗi ngày dùng khoảng 100g bột pha với nước ấm hoặc sắc uống. Có thể uống trước bữa ăn 30 phút.
Công dụng: Bài thuốc có tác dụng bổ huyết, dưỡng khí, giúp da dẻ hồng hào, giảm mệt mỏi, tăng cường sức đề kháng và hỗ trợ cải thiện tình trạng thiếu máu, đặc biệt ở phụ nữ sau sinh hoặc người mới ốm dậy.
Lưu ý: Nên sử dụng đều đặn trong 1–2 tháng để thấy rõ hiệu quả. Người cao huyết áp hoặc tiểu đường nên hỏi ý kiến thầy thuốc trước khi dùng.
3. Bài thuốc chữa bong gân, sưng tấy
Nguyên liệu:
Lá đinh lăng: 80g
Vỏ cây gạo (bỏ lớp vỏ đen): 40g
Chân cua sống: 40g
Tô mộc: 20g
Nụ đinh hương: 5 cái
Cách thực hiện: Các vị thuốc (trừ tô mộc và đinh hương) đem rửa sạch, giã nhỏ. Tô mộc và đinh hương tán thành bột mịn, trộn đều với phần giã nhuyễn. Sau đó, đắp hỗn hợp lên chỗ bị bong gân, nẹp cố định và băng lại. Thay thuốc mỗi ngày một lần.
Công dụng: Giúp giảm sưng, giảm đau, thúc đẩy tuần hoàn máu tại chỗ, hỗ trợ vết thương nhanh phục hồi.
Lưu ý: Không nên đắp lên vết thương hở hoặc vùng da trầy xước. Nếu vết thương sưng đau kéo dài, nên đi khám bác sĩ.
5. Bài thuốc giúp an thần, cải thiện giấc ngủ

Nguyên liệu:
Lá đinh lăng khô: 20–30g
Táo nhân (sao vàng): 10g
Lá vông nem: 15g
Cách thực hiện: Sắc với 600ml nước đến khi còn 300ml, chia uống 2 lần mỗi ngày (sáng và tối trước khi ngủ).
Công dụng: Giúp thư giãn thần kinh, giảm căng thẳng, ngủ ngon và sâu giấc hơn. Phù hợp cho người bị mất ngủ, suy nhược cơ thể hoặc stress kéo dài.
Lưu ý: Không nên lạm dụng quá 7 ngày liên tục nếu chưa hỏi ý kiến bác sĩ Đông y.
4. Bài thuốc kích sữa cho mẹ sau sinh
Nguyên liệu: Rễ đinh lăng: 30g (đã thái mỏng, phơi khô)
Cách thực hiện: Sắc rễ đinh lăng với khoảng 500ml nước, đun nhỏ lửa trong 20 phút. Uống khi còn ấm, chia làm 2–3 lần trong ngày.
Công dụng: Giúp kích thích tuyến sữa, tăng tiết sữa tự nhiên, đồng thời bồi bổ cơ thể và giảm mệt mỏi cho phụ nữ sau sinh.
Lưu ý: Chỉ nên dùng trong trường hợp sữa về ít hoặc tắc sữa. Nếu uống mà thấy sữa có mùi hoặc bé bú không hợp, nên dừng lại và hỏi ý kiến bác sĩ.
Lưu ý quan trọng khi sử dụng đinh lăng để chữa bệnh
Dù được xem là “nhân sâm của người Việt”, cây đinh lăng không phải lúc nào cũng có thể dùng tùy tiện. Giống như nhiều vị thuốc tự nhiên khác, đinh lăng mang lại hiệu quả tốt khi sử dụng đúng cách, đúng liều lượng và đúng đối tượng.
Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn cần nắm rõ trước khi áp dụng các bài thuốc hoặc sản phẩm từ cây đinh lăng.
Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng

Trước khi dùng đinh lăng để chữa bệnh hoặc bồi bổ sức khỏe, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y học cổ truyền.
Đặc biệt quan trọng đối với phụ nữ mang thai, người đang cho con bú, trẻ em, người lớn tuổi hoặc người có bệnh nền (như huyết áp, tiểu đường, tim mạch, gan thận…).
Bác sĩ sẽ giúp bạn xác định xem cơ thể có phù hợp với việc dùng đinh lăng không, nên dùng dạng nào (sắc uống, ngâm rượu, hãm trà…) và điều chỉnh liều lượng cho phù hợp với thể trạng.
Việc tự ý sử dụng đinh lăng, đặc biệt là dùng liều cao hoặc kết hợp sai cách, có thể dẫn đến những tác dụng phụ không mong muốn, gây hại cho sức khỏe.
Sử dụng với liều lượng hợp lý
Đinh lăng tuy tốt nhưng không nên lạm dụng. Dùng quá liều có thể làm tim đập nhanh, hoa mắt, mất ngủ, hoặc rối loạn tiêu hóa.
Theo kinh nghiệm dân gian, liều dùng an toàn là:
Rễ đinh lăng khô: 10–20g/ngày (sắc uống hoặc hãm trà).
Lá đinh lăng khô: 10–15g/ngày (dùng hãm nước uống, nấu canh hoặc làm gối ngủ).
Với các sản phẩm rượu ngâm đinh lăng, chỉ nên uống mỗi lần 10–15ml, ngày 1–2 lần, tránh uống khi đói.
Người có cơ địa nhạy cảm nên bắt đầu với liều thấp, quan sát phản ứng cơ thể trước khi tăng liều.
Tác dụng phụ có thể gặp phải

Mặc dù hiếm gặp, một số người vẫn có thể bị phản ứng phụ khi dùng đinh lăng không đúng cách:
Dị ứng, ngứa, phát ban hoặc buồn nôn.
Cảm giác chóng mặt, tim đập nhanh, bồn chồn nếu uống quá liều.
Với người bị mất ngủ, dùng nhiều đinh lăng có thể khiến căng thẳng thần kinh, khó ngủ hơn do tính kích thích nhẹ của saponin.
Đinh lăng có thể tương tác với một số loại thuốc tây, như thuốc chống đông máu, thuốc điều trị huyết áp, hoặc thuốc tim mạch.
Nếu gặp bất kỳ triệu chứng bất thường nào, hãy ngừng sử dụng ngay và liên hệ bác sĩ để được tư vấn cụ thể.
Đối tượng nên tránh hoặc thận trọng khi dùng đinh lăng
Không phải ai cũng phù hợp với đinh lăng. Một số nhóm đối tượng cần thận trọng hoặc tránh dùng, gồm:
Người có tiền sử dị ứng với đinh lăng hoặc các loại thảo dược họ nhân sâm (Araliaceae).
Người đang dùng thuốc chống đông máu hoặc các thuốc có tác dụng lên tim mạch.
Người bị cao huyết áp, rối loạn nhịp tim, suy gan, suy thận.
Phụ nữ mang thai hoặc đang cho con bú: chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ.
Trẻ nhỏ dưới 2 tuổi không nên dùng đinh lăng dạng sắc uống, chỉ nên dùng gối lá đinh lăng khô để giúp ngủ ngon.
Cây đinh lăng là một vị thuốc quý trong Đông y, giúp bồi bổ cơ thể, cải thiện giấc ngủ, kích sữa và hỗ trợ điều trị nhiều bệnh lý nhẹ.
Tuy nhiên, đinh lăng chỉ thực sự phát huy công dụng khi được dùng đúng liều – đúng người – đúng cách. Vì vậy, hãy xem đây là một dược liệu hỗ trợ sức khỏe, không phải “thần dược chữa bách bệnh”, và luôn tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi sử dụng lâu dài.
Xem bài viết khác:








